Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:29 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,059.00 -62.00 | 16,159.00 -124.84 | 16,791.00 -15.28 |
Đô la Canada | CAD | 17,728.00 8.00 | 17,891.00 -7.99 | 18,474 0.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,447 427.66 | 28,447 144.63 | 29,374 163.60 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,427.60 10.03 | 3,462.22 10.13 | 3,573.87 11.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,543.19 | 0.00 -3,678.88 |
Euro | EUR | 26,588 356.37 | 26,857 359.97 | 28,047 376.16 |
Bảng Anh | GBP | 31,714 235.55 | 31,814 17.58 | 32,784 -32.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.00 -23.62 | 3,164.00 -45.72 | 3,315.00 2.30 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 0.73 | 312.39 0.77 |
Yên Nhật | JPY | 168.08 9.92 | 168.93 9.18 | 175.45 8.10 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.57 | 17.48 0.18 | 0.00 -18.77 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,377 134.99 | 85,671 141.14 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,657.07 | 0.00 -5,780.47 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,242.02 | 0.00 -2,337.21 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 279.72 32.82 | 309.66 36.34 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,699.44 -31.66 | 6,967.35 -32.87 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.58 25.73 | 2,401.41 26.84 |
Đô la Singapore | SGD | 18,579 120.55 | 18,701 56.10 | 19,344 100.91 |
Bạc Thái | THB | 630.42 -12.60 | 700.46 -14.00 | 727.30 -14.53 |
Đô la Mỹ | USD | 25,037 -115.00 | 25,057 -125.00 | 25,422 -80.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.